Có 2 kết quả:

围堵 wéi dǔ ㄨㄟˊ ㄉㄨˇ圍堵 wéi dǔ ㄨㄟˊ ㄉㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to blockade
(2) to surround
(3) to hem in

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to blockade
(2) to surround
(3) to hem in

Bình luận 0