Có 2 kết quả:
围堵 wéi dǔ ㄨㄟˊ ㄉㄨˇ • 圍堵 wéi dǔ ㄨㄟˊ ㄉㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to blockade
(2) to surround
(3) to hem in
(2) to surround
(3) to hem in
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to blockade
(2) to surround
(3) to hem in
(2) to surround
(3) to hem in
Bình luận 0